Có 2 kết quả:
双曲抛物面 shuāng qū pāo wù miàn ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄆㄠ ㄨˋ ㄇㄧㄢˋ • 雙曲拋物面 shuāng qū pāo wù miàn ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄆㄠ ㄨˋ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
hyperbolic paraboloid (math.)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hyperbolic paraboloid (math.)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0